XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 5/9/2024

Giải Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
Giải 8 74 09 05
Giải 7 929 204 031
Giải 6 6817 3623 1188 9203 7859 3137 6295 0370 5495
Giải 5 9558 0520 7995
Giải 4 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008
Giải 3 33281 56422 64512 80048 98401 16607
Giải 2 89354 00272 28494
Giải 1 71884 80337 94133
Giải ĐB 505484 729702 157145
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 5/9/2024
Đầu Lô tô Quảng Trị Lô tô Quảng Bình Lô tô Bình Định
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 29/8/2024

Giải Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
Giải 8 36 05 01
Giải 7 779 532 255
Giải 6 8115 5403 5520 3579 4377 7636 5706 3539 9991
Giải 5 1580 1265 8686
Giải 4 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534
Giải 3 77160 18530 18651 12157 55150 13209
Giải 2 03804 40627 18491
Giải 1 70675 61106 52625
Giải ĐB 791366 178794 314822
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 29/8/2024
Đầu Lô tô Quảng Trị Lô tô Quảng Bình Lô tô Bình Định
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 22/8/2024

Giải Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
Giải 8 34 01 32
Giải 7 050 257 175
Giải 6 8234 3180 1952 2533 5642 4895 8778 7355 5064
Giải 5 3291 4101 0189
Giải 4 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 30136 66410 79166 44820 77833 75210 27648 69457 95054 66164 83860 45401 36483 48877
Giải 3 34481 41596 26455 73172 16874 26723
Giải 2 61100 22600 14942
Giải 1 73907 87853 84659
Giải ĐB 289636 472062 311461
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 22/8/2024
Đầu Lô tô Quảng Trị Lô tô Quảng Bình Lô tô Bình Định
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 15/8/2024

Giải Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
Giải 8 34 77 80
Giải 7 866 500 379
Giải 6 6291 4304 9178 2612 4454 3744 1960 8963 8358
Giải 5 7197 3323 5402
Giải 4 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 05455 48090 64276 39673 80896 87251 30017 30592 55683 77892 92508 93130 25517 76672
Giải 3 29808 72494 47604 38303 74946 41296
Giải 2 39941 99440 75993
Giải 1 93366 33585 70721
Giải ĐB 370192 610446 298865
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 15/8/2024
Đầu Lô tô Quảng Trị Lô tô Quảng Bình Lô tô Bình Định
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 8/8/2024

Giải Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
Giải 8 05 73 20
Giải 7 319 821 386
Giải 6 5171 8005 9383 4549 9312 6725 1835 6525 9051
Giải 5 1686 5277 7224
Giải 4 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235 38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620
Giải 3 49366 80271 28639 36585 85011 89262
Giải 2 18623 88629 79817
Giải 1 94577 85147 19154
Giải ĐB 272973 064540 654719
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 8/8/2024
Đầu Lô tô Quảng Trị Lô tô Quảng Bình Lô tô Bình Định
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 1/8/2024

Giải Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
Giải 8 29 52 71
Giải 7 047 314 576
Giải 6 6271 5994 1644 9206 7289 9649 1433 6001 6879
Giải 5 1298 0768 5000
Giải 4 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257
Giải 3 12953 35723 13299 71322 65624 55394
Giải 2 22728 38491 77601
Giải 1 20295 97281 50170
Giải ĐB 367590 933246 586782
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 1/8/2024
Đầu Lô tô Quảng Trị Lô tô Quảng Bình Lô tô Bình Định
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 25/7/2024

Giải Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
Giải 8 51 61 25
Giải 7 860 648 637
Giải 6 2563 5129 8744 4595 2732 2461 0678 6719 0599
Giải 5 3844 6762 4977
Giải 4 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613
Giải 3 97440 57798 35943 54882 40603 00203
Giải 2 24188 42790 43959
Giải 1 31252 91795 43986
Giải ĐB 458760 965350 079588
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 25/7/2024
Đầu Lô tô Quảng Trị Lô tô Quảng Bình Lô tô Bình Định
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT thứ 5 hay còn gọi là xổ số Miền Trung mở thưởng ngày thứ năm hàng tuần bao gồm các đài Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị. KQXSMT T5 sẽ quay thưởng trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết Miền Trung và được tường thuật trực tiếp trên website xổ số XSMB123.COM vào lúc 17h15p

Cơ cấu giải thưởng: (Dành cho loại vé 10.000 đồng)

Hạng giải Trùng Số lượng giải Tiền thưởng
Giải ĐB 6 số 1 2.000.000.000
Giải 1 5 số 1 30.000.000
Giải 2 5 số 1 15.000.000
Giải 3 5 số 2 10.000.000
Giải 4 5 số 7 3.000.000
Giải 5 4 số 10 1.000.000
Giải 6 4 số 30 400.000
Giải 7 3 số 100 200.000
Giải 8 2 số 1.000 100.000
Tổng cộng 1.152 2.228.000.000

Ngoài ra còn có 9 giải phụ và 45 giải khuyến khích:

  • 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị 50.000.000đ.
  • 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ

Lưu ý: Giải Phụ đặt biệt là giải dành cho các vé trúng 5 số cuối (chỉ sai số đầu tiên), giải Khuyến khích là giải sai 1 số bất kỳ (ngoài sai chữ số đầu đã là giải Phụ đặc biệt) nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải ĐB 6 chữ số.

Điều kiện lĩnh thưởng:

  • Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
  • Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Lịch mở thưởng hôm nay
Ý nghĩa 100 con số
trung vitTrứng Vịt 00    
ca trangCá Trắng 01 41 81
con ocCon Ốc 02 42 82
con vitCon Vịt 03 43 83
con congCon Công 04 44 84
cong trungCon Trùng 05 45 85
con copCon Cọp 06 46 86
con heoCon Heo 07 47 87
con thoCon Thỏ 08 48 88
con trauCon Trâu 09 49 89
rong namRồng Nằm 10 50 90
con choCon Chó 11 51 91
con nguaCon Ngựa 12 52 92
con voiCon Voi 13 53 93
meo nhaMèo Nhà 14 54 94
con chuotCon Chuột 15 55 95
con ongCon Ong 16 56 96
con hacCon Hạc 17 57 97
meo rungMèo Rừng 18 58 98
con buomCon Bướm 19 59 99
con retCon Rết 19 60  
co gaiCô Gái 21 61  
bo cauBồ Câu 22 62  
con khiCon Khỉ 23 63  
con echCon Ếch 24 64  
con oCon Ó 25 65  
rong bayRồng Bay 26 66  
con ruaCon Rùa 27 67  
con gaCon Gà 28 68  
con luonCon Lươn 29 69  
ca denCá Đen 30 70  
con tomCon Tôm 31 71  
con ranCon Rắn 32 72  
con nhenCon Nhện 33 73  
con naiCon Nai 34 74  
con deCon Dê 35 75  
ba vaiBà Vải 36 76  
ong troiÔng Trời 37 77  
ong diaÔng Địa 38 78  
than taiThần Tài 39 79  
ong taoÔng Táo 40 80