Đang tải dữ liệu...

Thống kê tần suất lô tô đầy đủ nhất

Tần suất lô tô là một bảng liệt kê thông tin về số lần xuất hiện của các số trong trò chơi lô tô trong một khoảng thời gian nhất định. Bảng này thường được sử dụng như một công cụ để phân tích và dự đoán các số có khả năng cao sẽ xuất hiện trong các lần chơi tiếp theo của trò chơi xổ số và lô tô.

Người chơi có thể xem bảng thống kê tần suất lô tô tương ứng theo từng đài hoặc từng miền khác nhau. Không những thế bạn còn có thể biết được số lần chi tiết các cặp số về nhiều nhất và ít nhất trong vòng 30, 60 hoặc 100 ngày.

Bảng thống kê tần suất loto là một công cụ hữu ích để giúp người chơi có thể dự đoán các số sẽ xuất hiện trong trò chơi lô tô dựa trên lịch sử xuất hiện của các số. Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng bảng tần suất lô tô:

  • Thể hiện tổng quan về lịch sử xuất hiện của các số trong trò chơi lô tô, từ đó người chơi đưa ra các quyết định hợp lý trong việc chọn số.
  • Giúp người chơi phân tích và đánh giá sự tương quan giữa các số để đưa ra các dự đoán chính xác hơn về các số sẽ xuất hiện.
  • Tối ưu cơ hội trúng giải cho người chơi với thông tin về các số có tần suất xuất hiện cao nhất, thấp nhất, xuất hiện liên tục,...
  • Giúp người chơi có thể nhanh chóng cập nhật thông tin về tần suất xuất hiện của các số mới nhất.

Việc sử dụng bảng thống kê tần suất xổ số lô tô có thể giúp người chơi lô tô có cái nhìn tổng quan về lịch sử xuất hiện của các số trong trò chơi lô tô và từ đó có thể đưa ra các quyết định chọn số hợp lý hơn. Tuy nhiên, để sử dụng tần suất lô rơi hiệu quả, người chơi cần phải kết hợp với các yếu tố khác như kinh nghiệm, phân tích, giải mã giấc mơ hoặc những dự đoán cá nhân của mình để đưa ra quyết định hiệu quả.

Lịch mở thưởng hôm nay
Ý nghĩa 100 con số
trung vitTrứng Vịt 00    
ca trangCá Trắng 01 41 81
con ocCon Ốc 02 42 82
con vitCon Vịt 03 43 83
con congCon Công 04 44 84
cong trungCon Trùng 05 45 85
con copCon Cọp 06 46 86
con heoCon Heo 07 47 87
con thoCon Thỏ 08 48 88
con trauCon Trâu 09 49 89
rong namRồng Nằm 10 50 90
con choCon Chó 11 51 91
con nguaCon Ngựa 12 52 92
con voiCon Voi 13 53 93
meo nhaMèo Nhà 14 54 94
con chuotCon Chuột 15 55 95
con ongCon Ong 16 56 96
con hacCon Hạc 17 57 97
meo rungMèo Rừng 18 58 98
con buomCon Bướm 19 59 99
con retCon Rết 19 60  
co gaiCô Gái 21 61  
bo cauBồ Câu 22 62  
con khiCon Khỉ 23 63  
con echCon Ếch 24 64  
con oCon Ó 25 65  
rong bayRồng Bay 26 66  
con ruaCon Rùa 27 67  
con gaCon Gà 28 68  
con luonCon Lươn 29 69  
ca denCá Đen 30 70  
con tomCon Tôm 31 71  
con ranCon Rắn 32 72  
con nhenCon Nhện 33 73  
con naiCon Nai 34 74  
con deCon Dê 35 75  
ba vaiBà Vải 36 76  
ong troiÔng Trời 37 77  
ong diaÔng Địa 38 78  
than taiThần Tài 39 79  
ong taoÔng Táo 40 80