Bảng thống kê đầu lô tô Miền Bắc 100 kỳ quay

Ngày Đầu 0 Đầu 1 Đầu 2 Đầu 3 Đầu 4 Đầu 5 Đầu 6 Đầu 7 Đầu 8 Đầu 9
Tổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng thống kê đuôi lô tô Miền Bắc 100 kỳ quay

Ngày Đuôi 0 Đuôi 1 Đuôi 2 Đuôi 3 Đuôi 4 Đuôi 5 Đuôi 6 Đuôi 7 Đuôi 8 Đuôi 9
Tổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê theo tổng lô tô Miền Bắc

Ngày Tổng 0 Tổng 1 Tổng 2 Tổng 3 Tổng 4 Tổng 5 Tổng 6 Tổng 7 Tổng 8 Tổng 9
Tổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê đầu đuôi miền Bắc - loto XSMB là phương pháp cực kỳ khoa học giúp cho người chơi có thể giúp cho người chơi có thể chọn được cho mình những bộ số may mắn nhất.

Thống kê đầu - đuôi loto sẽ là thống kê theo biên độ của kết quả mở thưởng từ 30, 60 đến 150 ngày gần nhất.

Bảng thống kê tổng hợp chu kỳ đầu đuôi của tất cả các giải XSMB một cách khoa học nhất. Phương pháp sẽ giúp cho người chơi có thể soi cầu bằng cách đưa ra con số đầu - đuôi từ 0 đến 9, cùng với đó là tần suất xuất hiện của chúng để người chơi lựa chọn đầu và đuôi và kết hợp chúng lại thành một cặp số đẹp may mắn. Thống kê đầu đuôi XSMB sẽ giúp cho người chơi có được thông tin cực kỳ bổ ích về các con số đã hoặc chưa từng xuất hiện trong bảng kết quả thống kê XSMB.

Đây chắc chắn sẽ là phương pháp tốt nhất giúp cho người chơi có thể dự đoán một cách nhanh chóng những bộ số cần nuôi trong vài ngày sắp tới. Dựa vào biên độ xuất hiện của các con số, người chơi có thể tùy ý đưa ra con số dự đoán may mắn nhất. Bên cạnh đó thì người chơi cũng cần phải tổng hợp cho mình các chu kỳ đặc biệt liên tục và thường xuyên để có những chuẩn bị tốt nhất trong các lần quay thưởng tiếp theo.

Lịch mở thưởng hôm nay
Ý nghĩa 100 con số
trung vitTrứng Vịt 00    
ca trangCá Trắng 01 41 81
con ocCon Ốc 02 42 82
con vitCon Vịt 03 43 83
con congCon Công 04 44 84
cong trungCon Trùng 05 45 85
con copCon Cọp 06 46 86
con heoCon Heo 07 47 87
con thoCon Thỏ 08 48 88
con trauCon Trâu 09 49 89
rong namRồng Nằm 10 50 90
con choCon Chó 11 51 91
con nguaCon Ngựa 12 52 92
con voiCon Voi 13 53 93
meo nhaMèo Nhà 14 54 94
con chuotCon Chuột 15 55 95
con ongCon Ong 16 56 96
con hacCon Hạc 17 57 97
meo rungMèo Rừng 18 58 98
con buomCon Bướm 19 59 99
con retCon Rết 19 60  
co gaiCô Gái 21 61  
bo cauBồ Câu 22 62  
con khiCon Khỉ 23 63  
con echCon Ếch 24 64  
con oCon Ó 25 65  
rong bayRồng Bay 26 66  
con ruaCon Rùa 27 67  
con gaCon Gà 28 68  
con luonCon Lươn 29 69  
ca denCá Đen 30 70  
con tomCon Tôm 31 71  
con ranCon Rắn 32 72  
con nhenCon Nhện 33 73  
con naiCon Nai 34 74  
con deCon Dê 35 75  
ba vaiBà Vải 36 76  
ong troiÔng Trời 37 77  
ong diaÔng Địa 38 78  
than taiThần Tài 39 79  
ong taoÔng Táo 40 80